• [ うすい ]

    n

    mảnh dẻ
    lợt
    lỏng
    lạt

    adj

    mỏng
    氷が薄くはった: đóng băng mỏng

    adj

    mong manh

    adj

    nhạt
    この料理の味が薄いすぎる: thức ăn này rất nhạt
    このインキは色がうすいだ: loại mực này rất nhạt

    adj

    nhợt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X