• [ うすらぐ ]

    v5g

    suy nhược/suy giảm/giảm nhẹ/ít dần/giảm bớt
    記憶力が薄らいだ: trí nhớ suy giảm đi nhiều
    痛みが薄らぐ: giảm bớt đau đớn
    寒さが薄らぐ: rét giảm dần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X