• [ うすれる ]

    v1

    trở nên yếu đuối/nhẹ dần/giảm dần
    視力が薄れる: thị lực giảm dần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X