• [ かおり ]

    n

    hương thơm/hương vị/hơi hướng
    ある言語やある時代の薫りを(人)に伝える: truyền đạt lại cho (người khác) hương vị của một ngôn ngữ, một thời đại
    原文の北イタリア方言の薫りを感じ取る: cảm nhận được hơi hướng của giọng Ý gốc Bắc chuẩn, thuần khiết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X