• [ そうるい ]

    n

    rong biển/tảo biển/tảo
    有害藻類の異常増殖 :Sự tăng bất thường các loại rong tảo có hại.
    微細藻類の培養 :trồng rong biển vi sinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X