• [ きょじゃく ]

    vs

    gầy yếu
    còm

    adj-na

    mềm yếu/ẻo lả/yếu ớt/yếu
    身体の虚弱: thân thể yếu ớt
    虚弱な子ども: đứa trẻ yếu ớt
    虚弱な赤ん坊: em bé sơ sinh yếu ớt
    虚弱な想像力: sức tưởng tượng yếu
    生まれつき虚弱体質である: thể chất yếu bẩm sinh
    虚弱体質の人: người có thể chất yếu

    n

    sự mềm yếu/sự ẻo lả
    虚弱体質: thể chất mềm yếu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X