• [ かにくわれる ]

    exp

    bị muỗi đốt/muỗi đốt/bị muỗi cắn/muỗi cắn
    蚊に食われたあと: nốt muỗi cắn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X