• [ かや ]

    n

    màn/mùng
    蚊帳を吊る[はずす]: buông màn (tháo màn)
    (人)を蚊帳の外に置く: để ai đó nằm ngoài màn (nghĩa bóng: cho ai đó ra ngoài cuộc)
    夜は虫よけに蚊帳を使いなさい: tối phải buông màn để tránh muỗi đấy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X