• [ へび ]

    n

    rắn
    蛇が動いたのを見て後ずさりする :lùi lại xa con rắn khi nó di chuyển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X