• [ ゆうずう ]

    n

    sự linh hoạt/sự thích nghi
    sự cho vay (tiền)/sự cung cấp/sự tài trợ

    [ ゆうづう ]

    n

    sự linh hoạt
    私のスケジュールは融通がとても利きますので、そちらにご都合のいい時間をお選びください。: Kế hoạch của tôi rất linh hoạt nên xin hãy lựa chọn thời gian mà phía ngài thấy thuận tiện.
    khoản vay
    金の融通 : khoản vay tiền
    khả năng học hỏi nhanh
    ...の方法による融通 : sự học hỏi nhanh dựa vào phương pháp...

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X