• [ ゆうずう ]

    vs

    thích nghi
    cho vay (tiền)/cung cấp/tài trợ

    [ ゆうづう ]

    vs

    đầu tư
    ...のために資金を融通する : đầu tư tiền để...
    cung cấp
    (人)に必要なものを融通する : cung cấp vật cần thiết cho (ai đó)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X