• [ ねじ ]

    n

    vít/ốc vít/ren
    螺旋状歯 :Răng cưa của tua vít

    [ らせん ]

    n

    vít/ốc vít/ren
    sự xoắn ốc
    螺旋形のペプチド: chuỗi xoắn ốc [sinh học]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X