• [ けつあつそくてい ]

    n

    đo huyết áp
    非観血的血圧測定法: Phương pháp đo huyết áp gián tiếp
    片側または両側の正確な血圧測定: Đo huyết áp chính xác ở một hoặc hai tay
    眼底血圧測定(法): Phương pháp đo huyết áp ở võng mạc

    [ けつあつそくていき ]

    n

    máy đo huyết áp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X