• [ けつえき ]

    n

    máu
    血液(の)循環: Sự tuần hoàn máu
    HIVに汚染された血液: Máu bị nhiễm HIV
    血液[便・尿]の検査をします: Tôi sẽ kiểm tra máu của anh
    アルコールを含んだ血液: Máu chứa cồn
    危険な献血用血液〔ウイルスなどに汚染された〕: Máu để hiến không an toàn (như bị nhiễm Virut)
    足から心臓に向かって流れる血液: Máu từ chân chảy đến nội tạng
    huyết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X