• [ けつえきをさいしゅする ]

    exp

    trích máu
    動脈から血液を採取する: Trích máu từ động mạch
    手首の橈骨動脈から血液を採取する: Trích máu từ động mạch quay của cổ tay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X