• [ けっかん ]

    n

    mạch máu
    huyết quản/tia máu
    AからBに血液を運ぶ血管: Huyết quản mang máu từ A đến B
    (人)の目の中の細い血管: tia máu nhỏ trong mắt ai đó
    人工血管: Huyết quản nhân tạo
    腎臓の血管: Huyết quản của thận
    眼の表面の血管: tia máu trên bề mặt mắt
    心臓の血管: Huyết quản của tim

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X