• [ おこなう ]

    n

    cử hành

    v5u

    tổ chức/thực hiện/tiến hành/làm
    実験を行う: tiến hành thí nghiệm
    試合を行う: tổ chức trận đấu
    卒業式は来月行われる。: Lễ tốt nghiệp sẽ được tổ chức vào tháng sau.
    言うはやすく行うは難しい。: Nói thì dễ làm mới khó. (tục ngữ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X