• [ いき ]

    n

    đi
    博多行きの新幹線: Tàu Shinkansen đi Hakata
    新宿行きの切符: vé đi Shinjuku
    行きは雨だったが帰りは晴れていた。: Khi đi thì mưa nhưng khi về thì nắng.
    行きはバスを利用し帰りはタクシーで帰ってきた。: Đi bằng xe buýt nhưng về bằng taxi.

    [ ゆき ]

    n

    sự đi lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X