• [ いきさき ]

    n

    đích đến/nơi đến
    私達の行き先は浅虫温泉だった。: Nơi đến của chúng tôi là suối nước nóng Asamushi.
    私は妻に必ず行き先を言う。: Bao giờ tôi cũng nói cho vợ tôi biết tôi đi đâu.
    彼は行き先を行ってきましたか?: Anh ta có nói sẽ đi đâu không ?

    Kinh tế

    [ ゆきさき ]

    nơi đến [outlook, direction]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X