• [ いきわたる ]

    v5r

    lan rộng/lan ra
    皆に行き渡るだけの食料はある。: Có đủ thức ăn cho tất cả mọi người.
     喫煙の危険に対する認識は全国に行き渡りつつある。: Nhận thức về mối nguy hiểm của việc hút thuốc đã dần lan rộng trong cả nước.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X