• [ いきちがい ]

    n

    sự lạc (thư từ)
    私たちの手紙は行き違いになったらしい。: Có lẽ thư của chúng tôi đã bị lạc.
    sự hiểu lầm
    国と国の間の行き違いが戦争を引き起こすこともある。: Có khi sự hiểu lầm giữa hai nước đã dẫn đến chiến tranh.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X