• [ ぎょうじ ]

    n

    sự kiện
    今年は行事が多くて忙しい。: Năm nay có nhiều sự kiện nên tôi rất bận.
    花火大会はこの町の年中行事の1つだ。: Lễ hội pháo hoa là một trong những sự kiện trong năm của thành phố này.
    hội hè

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X