• [ こうし ]

    n

    sự hành động/sự tiến hành
    労働組合は実力行使に出た。: Nghiệp đoàn lao động đã bắt đầu hành động thực tế.
    武力を行使する。: sử dụng vũ lực.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X