• [ ぎょうぎさほう ]

    n

    Phép xã giao/nghi thức xã giao/nghi thức/nghi thức chào hỏi/cách thưa gửi/cách đối xử/cách ứng xử/phép đối nhân xử thế/cách đối nhân xử thế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X