• [ こうどうけいかく ]

    n

    kế hoạch hành động
    はっきりした行動計画がないこと: không có kế hoạch hành động rõ ràng
    環境サミットは手ぬるい行動計画で幕を閉じた: hội nghị thượng đỉnh về môi trường đã khép lại với kế hoạch hành động rất lỏng lẻo, không chặt chẽ, mơ hồ
    ハッカー対策を進めるための行動計画に合意する: nhất trí về kế hoạch hành động nhằm thúc đẩy đố

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X