• [ いきなり ]

    adv, uk

    bất ngờ/đột ngột
    角から猫がいきなり飛び出した。: Từ trong góc, một con mèo đột ngột nhảy ra.
    会合はいきなり延期された。: Cuộc họp bị kéo dài mà không được báo trước.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X