• [ こうい ]

    n

    hành vi/hành động
    自分の行為に責任を持つべきだ。: Phải tự chịu trách nhiệm với những hành động của mình.
    彼女の親切な行為にみんな喜んだ。: Mọi người đều hài lòng với hành động nhiệt tình của cô ấy.
    暴力行為はやめろ。: Hãy ngừng những hành động bạo lực lại.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X