• [ こうしん ]

    n

    cuộc diễu hành/diễu hành
    平和行進: Cuộc diễu hành hòa bình
    厳粛な行進: Cuộc diễu hành uy nghiêm
    街頭行進: Cuộc diễu hành trên phố
    管理行進: Cuộc diễu hành theo trật tự
    抗議の行進: Cuộc diễu hành nhằm phản đối
    暴力反対のデモ行進: Cuộc diễu hành nhằm phản đối bạo lực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X