• [ こうしん ]

    vs

    diễu hành
    日本選手団は厳かに行進して入場した。: Đoàn vận động viên Nhật Bản điễu hành tiến vào sân vận động.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X