• [ こうしんきょく ]

    vs

    hành quân ca

    n

    khúc hành tiến/khúc diễu hành/khúc hành quân
    行進曲を演奏する: Trình diễn khúc hành tiến
    軍隊行進曲: Khúc hành tiến quân đội (khúc quân hành)
    義勇軍行進曲 (中国): Khúc hành quân của quân đội tình nguyện (Trung Quốc)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X