• [ がい ]

    n-suf, pref

    phố/khu
    大抵はスターバックスで会ってるんだ――ほら、59丁目通りの角にある――あ、ごめん――49丁目通りと8番街(の角)だ: Chúng tôi thường gặp nhau ở Starbuck. Ở góc đường 59 ấy - à, xin lỗi - đường 49 và (góc) phố 8
    ~のスラム(街)で暮らす: Sống ở khu ổ chuột của ~
    (人)が住んでいる街: Khu phố mà ai đó đang sống

    [ まち ]

    n-suf, pref

    phố xá
    phố phường

    n

    phố/thị trấn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X