• [ がいしょう ]

    n

    gái điếm/gái bán hoa/cave/gái gọi/đĩ/gái đĩ/con đĩ/gái đứng đường
    街娼とは街頭で客を引いて、売春する女である: gái điếm là những người bắt khách ở đầu phố và bán dâm cho họ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X