• [ えいせい ]

    n

    vệ sinh
    赤ちゃんの世話をするときは衛生に気をつけなければならない。: Khi chăm sóc trẻ sơ sinh cần phải chú ý đến vệ sinh.
    この水を飲むのは衛生上好ましくない。: Uống loại nước này không tốt về mặt vệ sinh.
    sứ vệ sinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X