• 衝撃エネルギー

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Kỹ thuật

    [ しょうげきエネルギー ]

    năng lượng va chạm [striking energy]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X