• [ いりょう ]

    n

    quần áo/đồ để mặc
    その地域は医療も食料も不足している。: Khu vực đó thiếu cả quần áo và lương thực.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X