• [ あらわれる ]

    v1

    lộ ra/xuất hiện
    姿が表れる: lộ mặt
    được phát hiện ra/bộc lộ ra
    本性を表れる: bộc lộ bản chất
    biểu hiện
    誠意が表れる: biểu hiện sự chân thành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X