• [ ひょうしょう ]

    n

    sự biểu dương
    その戦士は勇敢さを表彰された :Người lính được biểu dương vì lòng dũng cảm
    _年間にわたる~によって表彰される :được khen ngợi trong suốt ~ năm vì ~
    biểu chương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X