• [ ひょうけつけん ]

    n

    quyền bỏ phiếu
    表決権を行使する〔可否同数の場合の〕 :thực hiện quyền bỏ phiếu (trường hợp đồng ý và bác bỏ ngang nhau)
    quyền biểu quyết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X