• [ ひょうげん ]

    vs

    biểu hiện/ diễn tả/ thể hiện/ miêu tả
    彼はいつも自分の上司をわがままな人物だと表現する。 :Anh ta luôn miêu tả ông chủ anh ta là một người ích kỷ
    AとBとの関係を表現する :miêu tả A trong mối quan hệ với B

    [ ひょうげんする ]

    vs

    phản ảnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X