• [ ひょうじばん ]

    n

    bảng thông báo/bảng chỉ dẫn
    時間および料金表示板 :bảng lương và thời gian
    取引株価表示板 :bảng hiển thị giá cổ phiếu giao dịch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X