• Tin học

    [ ひょうじめん ]

    mặt hiển thị [display surface/view surface/presentation surface]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X