• [ ひょうめんせき ]

    n

    diện tích bề mặt
    地球の表面積の_%を占める :bao phủ ....% diện tích bề mặt trái đất
    表面積を広くする :mở rộng diện tích bề mặt

    Kỹ thuật

    [ ひょうめんせき ]

    diện tích bề mặt [surface area]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X