• [ すいび ]

    n

    sự suy tàn/sự sa sút/sự suy vi
    国力が~する: thế nước đã suy vi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X