• [ ふくろ ]

    n

    túi/bao
    袋に入れる: cho vào túi
    gói
    đãy
    bì/bao/túi/phong bao
    長手袋(手首から腕の方にラッパ状に広がっている) : găng tay dài (phủ kín từ ngón tay đến tận vai)
    お楽しみ袋: túi trông thú vị
    ごみ袋: túi rác
    カンガルーの袋 : túi của chuột túi (con căng-gu-ru)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X