• [ かぶせる ]

    v1

    rưới/phơi
    種をまいて、土を被せる: sau khi đã gieo hạt cần phơi đất một thời gian
    đậy lên/trùm lên/bao lên/che lên
    ふたを被せる: đậy vung lên
    đẩy (trách nhiệm)/quy (tội)/chụp (mũ)/đổ (tội)
    罪を被せる: quy tội cho người khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X