• 被管理開放型システム

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Tin học

    [ ひかんりかいほうがたシステム ]

    hệ thống mở bị quản lý [managed open system]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X