• [ ひじょすう ]

    n

    Số bị chia

    Tin học

    [ ひじょすう ]

    số bị chia [dividend]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X