• [ さける ]

    v1

    bị xé/bị rách/bị toác ra/bị toạc ra/bị chia cắt
    耳が裂けるほどうるさい: ồn ào như thể xé rách tai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X