• [ うらづけ ]

    n

    sự làm chứng/sự chứng thực/bằng chứng
    科学的な裏付けがない: không có những chứng thực khoa học
    sự hậu thuẫn/sự trợ giúp/sự ủng hộ/bằng chứng/dấu hiệu/biểu hiện
    彼らの言い分には裏付けが何もない: Sự phân trần của anh ta đã không nhận được bất kỳ một ủng hộ nào cả
    洪水が訪れるということに関して、ノアには経験にもとづく裏付けがなかった: Noah không hề biết rằng cơn lũ sắp tới
    ~のさらなる裏付け: bằng chứng thêm về...
    その国の財政危機が一段と深刻化していることの裏付け: biểu hiện chứng tỏ cơn khủng h

    Kinh tế

    [ うらずけ ]

    sự hỗ trợ/sự ủng hộ [backing, support]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X