-
[ うらづけ ]
n
sự hậu thuẫn/sự trợ giúp/sự ủng hộ/bằng chứng/dấu hiệu/biểu hiện
- 彼らの言い分には裏付けが何もない: Sự phân trần của anh ta đã không nhận được bất kỳ một ủng hộ nào cả
- 洪水が訪れるということに関して、ノアには経験にもとづく裏付けがなかった: Noah không hề biết rằng cơn lũ sắp tới
- ~のさらなる裏付け: bằng chứng thêm về...
- その国の財政危機が一段と深刻化していることの裏付け: biểu hiện chứng tỏ cơn khủng h
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ