• [ うらぐち ]

    n

    sự bất chính/sự mờ ám
    裏口営業: kinh doanh bất chính
    裏口取引: giao dịch cổng sau
    cửa sau/cổng sau
    ソフトウェアシステムに組み込まれているかもしれない裏口: Cổng sau có thể được lắp với các hệ thống phần mềm
    裏口からこっそり忍び込む: Trốn tránh đám đông một cách lén lút từ cửa sau
    裏口から出る: Đi ra ngoài bằng cửa sau.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X